
Tên khóa | KT phủ bì thùng sóng | Kích thước trên khóa | NW/cart. kg | GW/ cart. (Kg) (±1kg) | Số lượng/ thùng | Ghi chú | ||||||
Dài | Rộng | Cao | H (mm) | A (mm) | B(mm) | D (mm) | Ød hoặc E | |||||
03201 | 18.0 | 9.0 | 21.0 | 18.5 | 16.5 |
|
SP010405
Việt Tiệp
35,000đ
Tên sản phẩm | Khóa 03201 |
Màu sắc | Vàng |
Chất liệu | Khóa hợp kim |
Số chìa | 2 chìa |
Loại khóa | Khóa tủ |
Bảo hành | In trên bao bì sản phẩm |
Tên khóa | KT phủ bì thùng sóng | Kích thước trên khóa | NW/cart. kg | GW/ cart. (Kg) (±1kg) | Số lượng/ thùng | Ghi chú | ||||||
Dài | Rộng | Cao | H (mm) | A (mm) | B(mm) | D (mm) | Ød hoặc E | |||||
03201 | 18.0 | 9.0 | 21.0 | 18.5 | 16.5 |
|