Tên khóa | KT phủ bì thùng sóng | Kích thước trên khóa | NW/cart. kg | GW/ cart. (Kg) (±1kg) | Số lượng/ thùng | Ghi chú | ||||||
Dài | Rộng | Cao | H (mm) | A (mm) | B(mm) | D (mm) | Ød hoặc E | |||||
03408 | 400 | 255 | 210 | 19.0 | 9.0 | 21.5 | 20.5 | 19.0 | 25.5 | 26.5 | 250 |
|
SP010406
Việt Tiệp
40,000đ
Tên sản phẩm | Khóa 03408 |
Màu sắc | Trắng |
Chất liệu | Khóa hợp kim |
Số chìa | 2 chìa |
Loại khóa | Khóa tủ |
Bảo hành | In trên bao bì sản phẩm |
Tên khóa | KT phủ bì thùng sóng | Kích thước trên khóa | NW/cart. kg | GW/ cart. (Kg) (±1kg) | Số lượng/ thùng | Ghi chú | ||||||
Dài | Rộng | Cao | H (mm) | A (mm) | B(mm) | D (mm) | Ød hoặc E | |||||
03408 | 400 | 255 | 210 | 19.0 | 9.0 | 21.5 | 20.5 | 19.0 | 25.5 | 26.5 | 250 |
|